Danh mục | Chi tiết |
---|---|
Chức năng chính | In, sao chép, quét, fax, in 2 mặt, mạng LAN |
Tốc độ in/sao chép | 25 trang/phút (A4) |
Độ phân giải in | Tối đa 1.200 x 1.200 dpi |
Thời gian in đầu tiên | 8.5 giây (in) / 6.2 giây (sao chép) |
In hai mặt | Tự động |
Màn hình | Cảm ứng màu 25.6 cm (960 x 600) |
Bộ xử lý | Dual-core 1GHz |
Bộ nhớ | 4GB (Android 2GB, khả dụng 1GB) |
Ổ cứng | 320GB (khả dụng 279GB) |
🔌 Kết nối & Hệ điều hành
Danh mục | Chi tiết |
---|---|
Kết nối cơ bản | USB 2.0, Ethernet 10/100/1G |
Tùy chọn kết nối | Wi-Fi (b/g/n/ac), NFC, BLE |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows, macOS (10.5–10.9), Linux, UNIX |
Giao thức mạng | TCP/IP, LPR, IPP, SNMP, FTP, WSD, LDAP, Kerberos… |
📄 Quét & Fax
Danh mục | Chi tiết |
---|---|
Tốc độ quét (đen/màu) | 45 trang/phút (1 mặt), 18 trang/phút (2 mặt) |
Độ phân giải quét | Quang học: 600 x 600 dpi, Mở rộng: 4.800 x 4.800 dpi |
Gửi bản quét qua | Email, FTP, SMB, USB, HDD, WSD |
Fax | Super G3, 33.6 Kbps, độ phân giải 600 x 600 dpi |
📥 Xử lý giấy
Danh mục | Chi tiết |
---|---|
Dung lượng nạp giấy | 1.140 tờ (tối đa 2.180 tờ với khay tùy chọn) |
Loại giấy hỗ trợ | Thường, tái chế, dày, nhãn, bì thư, bóng, màu… |
Khổ giấy hỗ trợ | 98 x 148 mm ~ 297 x 432 mm |
ADF (nạp tài liệu tự động) | 100 tờ (RADF) |
Khay ra giấy | 500 tờ |
🧾 Vật tư & Tùy chọn
Danh mục | Chi tiết |
---|---|
Toner | MLT-D758S (25.000 trang), D758L (41.000 trang) |
Drum (trống) | MLT-R758 (200.000 trang) |
Tùy chọn thêm | Khay phụ, bộ đóng ghim, bộ đục lỗ, bàn thao tác, Wi-Fi, NFC, Bluetooth… |
⚙️ Thông số khác
Danh mục | Chi tiết |
---|---|
Kích thước / Trọng lượng | 566 x 640 x 829 mm / 63.1 kg |
Điện năng tiêu thụ | 1.3 kWh (tối đa), 1.5W (ngủ) |
Độ ồn | In: 50 dBA / Sao chép: 53 dBA / Chờ: 30 dBA |
Sản xuất / Bảo hành | HP – Trung Quốc / 1 năm |
Ngày ra mắt | Tháng 8/2018 |