Model: E4407B
Hãng sản xuất: Agilent
Thông số kỹ thuật:
Dải tần | 9 kHz đến 26.5 GHz |
Độ phân giải điểm đánh dấu tần số | 1 Hz tới 100 Khz |
Tốc độ lão hóa | ±1 x 10-7/ năm (chuẩn) |
Độ mở cửa số tần số | 0 Hz (zero span), 100 Hz tới tần số lớn nhất của thiết bị |
Độ phân giải cửa số tần số | NA |
Thời gian quét và trigger | 50 ns tới 4000 s (span = 0 Hz)
1 ms tới 4000 s (Span ≥ 10 Hz) |
Độ phân giải băng thông | 1 kHz tới 5 MHz (-3bB)
9 kHz tới 120 kHz (-6dB EMI) |
Băng thông phân tích | NA |
Dải biên độ | DANL tới mức đầu vào an toàn tối đa |
Nhiễu sàn (DANL) | -157 dBm (10 MHz tới 1 GHz)
-155 dBm (1 GHz tới 2 GHz) |
Nhiễu pha tại tần số trung tâm 1 GHz, lệch 10 MHz | 1 kHz RBW, 30 Hz VBW: -90 dBc/Hz |
Dải nhiệt độ làm việc | 0 đến +55 °C |
Nhiệt độ lưu kho | -40 đến +75 °C |
Trọng lượng | 17.1 kg |
Kích thước | 222 mm x 416 mm x 409 mm |